HD240
THIẾT LẬP TIÊU CHUẨN PHÂN KHÚC tẢi NẶNG
NỔI BẬT
Hyundai HD240 được thiết
kế dựa trên triết lý: Hiệu suất cao, độ tin cậy cậy và hiệu quả kinh tế.
NGOẠI
THẤT
Cabin
Ca bin được thiết kế trên hệ thống giảm trấn kiểu lò xo giúp
giảm sốc và giảm các rung động mạnh từ mặt đường tác động lên cabin trong quá
trinh hoạt động.
Cản
trước
Ống dẫn
khí
Cụm đèn
pha trước
Bậc lên
xuống bằng hợp kim nhôm
Tay nắm
cửa
NỘI THẤT
Rộng rãi và tiện nghi
Nội
thất của Hyundai HD240 được thiết kế với mục tiêu mang lại cho lái xe và người
cùng ngồi trong cabin cảm giác thoải mái và tiện nghi nhất, giúp giảm thiểu sự
mệt mỏi và căng thẳng trên những chặng đường dài
Vô lăng điều chỉnh
4 hướng
Tay
lái trợ lực
|
Cần
đi số
|
|
Ổ khóa điện có trang bị đèn báo Hệ thống giải trí đặt trên
trần xe.
|
Hộc
để đồ trên cửa
|
|
Hộp đựng đồ trung tâm
|
Hệ
thống điều hòa không khí
|
Nút điều chỉnh hệ thống điều hòa không
khí
ĐỘNG CƠ
HD240
được trang bị động cơ D6GA2E mạnh mẽ, bền bỉ.
Công suất cực đại: 255Ps/ 2.500
Momen xoắn cực đại: 95 kg. m/ 1.400
Dung tích xy lanh: 5,899 cc
Momen xoắn cực đại: 95 kg. m/ 1.400
Dung tích xy lanh: 5,899 cc
Cabin
lật
Cabin có khả năng lật nghiêng 45º dễ dàng cho việc kiểm tra, bảo
dưỡng động cơ
Thiết
bị phụ trợ
Được trang bị trên các dòng tải trung của Hyundai, thuận tiện
cho việc kiểm tra đông cơ.
Thông số xe
Kích thước
Khoảng nhô trước/sau | 1,285/ 2,530 |
D x R x C (mm) | 9,490 x 2,315 x 2,585 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,935/ 1,800 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5,695 (4,395 + 1,300) |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 9,5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Trọng lượng không tải (kg) | 5,360 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 24,450 |
Khối lượng
Không tải phân bổ cầu trước | 2,990 |
Không tải phân bổ cầu sau | 2,370 |
Động cơ
Mã động cơ | D6GA |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 5.899 |
Công suất cực đại (Ps) | 255/ 2.500 |
Tỷ số nén | 17:1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 103 x 118 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 95/ 1.400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 200 |
Hộp số
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi |
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0.44 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 127 |
Hệ thống treo
Trước | Treo phụ thuộc, nhíp lá |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 245/70R 19.5 18PR |
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
GIÁ NIÊM YẾT : 1 700 000 000 VNĐ
HOTLINE
0911.772.798
©
Copyright 2015 TC MOTOR. All rights Reserved
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét